Trạng thái và thao tác trong lịch sử SSL của tôi
You can view your SSL (Secure Socket Layer) certificate history and see what changes have been made to your SSL certificate.
View the history of an SSL certificate
-
{% bao gồm "general-bp-step1"%}
- Next to SSL Certificates, select Manage All.
- Chọn chứng nhận của bạn.
- Select Certificate History.
Trạng thái lịch sử và hành động SSL của bạn có ý nghĩa gì?
Dưới đây là định nghĩa cho các trạng thái và hành động mà bạn có thể thấy trong lịch sử SSL của mình.
Trạng thái | Định nghĩa |
---|---|
Chứng nhận đã được cấp | Chứng nhận đã được cấp và hiện đang hoạt động |
Đã thu hồi | Chứng nhận đã bị thu hồi |
Bị từ chối | Yêu cầu chứng nhận đã bị từ chối |
Đã hết hạn | Chứng nhận đã vượt quá thời hạn hiệu lực và đã hết hạn |
Hành động | Định nghĩa |
---|---|
Yêu cầu mới | Đây là một giao dịch mua mới và yêu cầu chứng nhận lần đầu tiên |
Yêu cầu gia hạn | Chứng nhận đã được gia hạn |
Thu hồi | Chứng nhận đã bị thu hồi |
Hủy | Chứng nhận đã bị hủy |
Thay đổi miền chính | Thay đổi miền chính |
Quản lý Sans | Thêm hoặc xóa SAN |
Rekey | Làm lại chứng nhận |
Thay đổi dịch vụ lưu trữ | Thay đổi gói dịch vụ lưu trữ cho chứng nhận |
Thay đổi gốc | Thay đổi chứng nhận gốc giữa GoDaddy & Starfield Certificate Authority |
Thay đổi gói: Thêm thời lượng | Thời hạn của chứng nhận đã được gia hạn (ví dụ: thay đổi từ một năm thành hai năm) |
Thay đổi gói: Trừ thời lượng | Thời hạn của chứng nhận đã được giảm xuống (ví dụ: thay đổi từ hai năm xuống một năm) |
Thay đổi gói: Thêm các khe UCC | Số lượng SAN trên một UCC đã được tăng lên (ví dụ, thay đổi từ năm SAN lên 10 SAN) |
Thay đổi gói: Trừ thời điểm UCC | Số lượng SAN trên một UCC đã giảm (ví dụ: thay đổi từ 10 SAN xuống năm SAN) |